dài x rộng x cao | 1820mm x 670mm x 1120mm |
Khối lượng bản thân | 105 kg |
Chở vật nặng | 130 Kg |
Chiều cao yên xe | 760mm |
Phụ kiện đi kèm | Gương, sạc, chống trộm |
Loại phanh (trước/sau) | Phanh đĩa trước, Phanh tang chống sau |
Quy cách lốp (trước/sau) | Lốp không săm |
Bánh xe | Thép |
Giảm xóc | Thụt dầu trước, Lò xo trụ giảm chấn thủy lực sau |
Vận hành | Tự động |
Động cơ | Điện 3 pha |
Dung lượng ắc quy | 60V-26 Ah |
Quảng đường | 80 Km / 1 lần sạc |
Thời gian sạc | 8 - 10h |
Vận tốc tối đa | 48 Km/h |
Sạc điện | Sạc đầy tự ngắt |